Từ "ngoại xâm" trong tiếng Việt có nghĩa là sự xâm lấn, chiếm đoạt hoặc tấn công vào lãnh thổ của một quốc gia bởi quân đội của nước ngoài. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, chính trị, và văn hóa, đề cập đến những cuộc chiến tranh hoặc hành động quân sự do các nước khác thực hiện nhằm xâm chiếm đất đai của một quốc gia.
Phân tích từ "ngoại xâm":
"Ngoại" có nghĩa là bên ngoài, không phải là phần của một nhóm hay quốc gia nào đó.
"Xâm" có nghĩa là xâm lấn, chiếm đoạt.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Dân tộc Việt Nam có truyền thống chống ngoại xâm." (Điều này có nghĩa là người Việt Nam đã từng nhiều lần chống lại các cuộc xâm lăng từ nước ngoài.)
Câu nâng cao: "Trong lịch sử, Việt Nam đã trải qua nhiều cuộc chiến tranh chống ngoại xâm, từ cuộc xâm lược của quân Nguyên Mông đến cuộc chiến chống thực dân Pháp." (Ở đây, câu này nêu rõ các sự kiện lịch sử cụ thể liên quan đến "ngoại xâm".)
Các biến thể và từ liên quan:
"Xâm chiếm": tập trung vào hành động chiếm đoạt lãnh thổ.
"Xâm lấn": thường được dùng trong bối cảnh rộng hơn, không chỉ là quân sự mà còn có thể là về văn hóa, kinh tế.
Các từ gần giống:
"Nội xâm": chỉ sự xâm lấn xảy ra từ bên trong, thường đề cập đến các vấn đề nội bộ, như tham nhũng hay bất ổn chính trị.
"Chiến tranh": một thuật ngữ chung hơn để chỉ sự xung đột vũ trang, có thể là nội bộ hoặc ngoại xâm.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "ngoại xâm", thường cần phải đặt trong bối cảnh lịch sử hoặc chính trị để thể hiện rõ ràng hơn ý nghĩa của nó.
Từ này thường mang tính tiêu cực và gắn liền với những đau thương, mất mát của dân tộc.